Thứ Ba, 24 tháng 11, 2015

Giải pháp quản lý kết nối mạng ở lớp vật lý

Giải pháp quản lý kết nối mạng ở lớp vật lý

Mọi hoạt động giao dịch, thông tin liên lạc, cơ sở hoạt động của các tổ chức từ giáo dục, y tế, tài chính cho đến nhà hàng, khách sạn, chính phủ và các tổ chức doanh nghiệp... đều được thực hiện thông qua các thiết bị đầu cuối và các ứng dụng trong hệ thống mạng nội bộ (LAN). Trong trung tâm dữ liệu, sự gia tăng số lượng các ứng dụng, máy chủ ảo, thiết bị lưu trữ và thiết bị chuyển mạch mật độ cao ngày càng đòi hỏi nhiều kết nối ở lớp vật lý (chính là hệ thống cáp nằm giữa máy chủ và thiết bị chuyển mạch). Tất cả các kết nối–từ môi trường mạng LAN đến trung tâm dữ liệu–ngày càng khiến lớp vật lý trở nên phức tạp hơn. Vì vậy, đối với mọi tổ chức, việc duy trì và quản lý các kết nối ở lớp vật lý đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Lớp vật lý là nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống mạng. Để nâng cao khả năng giám sát và quản lý, cải thiện năng suất và thời gian đáp ứng, đồng thời giảm thiểu thời gian gián đoạn và chi phí hoạt động của hệ thống, các nhà quản trị mạng đang ra sức tìm kiếm giải pháp tối ưu để quản lý hạ tầng kết nối quan trọng này.
Vì sao cần quản lý lớp vật lý?
Hiện nay, các doanh nghiệp trên thế giới ngày càng phụ thuộc vào lớp vật lý. Từ máy tính, điện thoại, thiết bị không dây đến các hệ thống báo động, camera giám sát an ninh, hội nghị truyền hình đều chịu sự chi phối của các kết nối ở lớp vật lý. Việc bảo mật lớp vật lý trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với các nhà quản trị mạng, đặc biệt trong các tổ chức y tế, tài chính, chính phủ.
Khoảng 60–80% sự cố gián đoạn mạng có nguyên nhân từ lớp vật lý. Việc giải quyết sự cố theo phương pháp quản lý hạ tầng mạng truyền thống hiện nay khiến bộ phận IT phải tốn rất nhiều chi phí và thời gian. Những sự cố do con người, lỗ hổng an ninh và thời gian bảo trì sẽ ngốn hết ngân sách CNTT của doanh nghiệp. Theo ước tính của Gartner Group, một doanh nghiệp thông thường tốn chi phí khoảng 42.000 USD mỗi giờ khi hệ thống mạng bị gián đoạn. Con số này có thể tăng đến 1 triệu USD hoặc hơn đối với các công ty thương mại điện tử hay môi giới trực tuyến. Mặt khác, trong khi số lượng thiết bị và kết nối trong trung tâm dữ liệu ngày càng tăng, số lượng nhân viên quản trị lại không được bổ sung. Theo một nghiên cứu của AFCOM dựa trên một nhóm các nhà quản trị trung tâm dữ liệu, gần 75% trung tâm dữ liệu đầu tư thêm server, 66% trung tâm dữ liệu giảm hoặc giữ nguyên số lượng nhân viên. Điều này đồng nghĩa với việc hầu hết các trung tâm dữ liệu hiện nay đang quản lý nhiều thiết bị và kết nối hơn với cùng hoặc ít hơn số lượng nhân viên.

Giải pháp quản lý kết nối mạng ở lớp vật lý có thể giúp các nhà quản trị mạng giải quyết được các vấn đề sau:
Bảo mật– Quản lý kết nối giúp tăng cường công tác bảo mật, ngăn chặn nguy cơ bị đánh cắp thông tin quan trọng của các tổ chức.
Độ sẵn sàng cao– Yêu cầu về độ sẵn sàng đối với bộ phận IT ngày càng cao, trong khi các nhà quản trị mạng lại thiếu thông tin về lớp vật lý. Quản lý kết nối ở lớp vật lý có thể giải quyết vấn đề này.
Chi phí hoạt động– Chi phí cao trong việc bảo trì lớp vật lý gây ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Quản lý kết nối ở lớp vật lý giúp nhà quản trị nắm chính xác mô hình kết nối, hỗ trợ doanh nghiệp giảm bớt các sự cố về mạng và giải quyết vấn đề nhanh hơn.
Hợp chuẩn– Hiện nay, có rất nhiều tiêu chuẩn, quy định được áp dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu, nhưng lại không có bất kỳ công cụ nào phụ trách việc theo dõi hoặc ghi lại các sự kiện liên quan đến kết nối vật lý. Sử dụng giải pháp quản lý kết nối ở lớp vật lý là giải pháp hiệu quả cho yêu cầu này.
Khả năng mở rộng–Sự gia tăng về dung lượng dữ liệu và số lượng thiết bị khiến lớp vật lý ngày càng trở nên phức tạp. Do đó, việc triển khai giải pháp quản lý tài sản linh hoạt và hiệu quả càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Bằng việc quản lý tất cả các kết nối và thay đổi trong hệ thống mạng, nhà quản trị có thể dễ dàng thấy được sơ đồ kết nối vật lý của toàn bộ hệ thống mạng. Thời gian cần thiết cho việc di chuyển/thêm mới/thay đổi (MAC) hoặc chẩn đoán sự cố có thể giảm đi một nửa, giúp cải thiện thời gian phản hồi, đảm bảo chất lượng dịch vụ và giảm chi phí hoạt động.

Giải pháp quản lý kết nối mạng ở lớp vật lý
Hiện nay, các nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực kết nối cáp cấu trúc đều có những giải pháp quản lý kết nối mạng ở lớp vật lý khác nhau. Trong đó, nổi bật nhất là giải pháp Quareo với công nghệ nhận dạng điểm kết nối tiên tiến nhất từ tập đoàn TE Connectivity (TE). Giải pháp này đưa ra những mức độ khác nhau trong việc quản lý lớp vật lý, đáp ứng các nhu cầu đa dạng của thị trường. Thông qua phần mềm quản lý kết nối ICM, giải pháp này sẽ cung cấp thông tin kết nối vật lý theo thời gian thực với khả năng tự động và độ chính xác 100%, giúp tăng hiệu quả quản lý, tăng cường tính bảo mật, tối ưu việc theo dõi và sử dụng tài sản trong hệ thống mạng.
Đầu nối tích hợp microchip
Đầu nối tích hợp microchip
Quareo
Quareo là giải pháp quản lý kết nối phù hợp cho những khách hàng cần nhiều thông tin hơn về lớp vật lý. Đây là giải pháp duy nhất sử dụng công nghệ nhận dạng điểm kết nối để theo dõi thông tin cụ thể về mỗi đầu nối và cáp ở lớp vật lý.
Quareo thu thập thông tin từ microchip được tích hợp sẵn trên đầu nối của mỗi sản phẩm cáp đồng hay cáp quang do TE sản xuất. Các microchip này chứa đựng thông tin của chính sợi cáp, đồng thời chứa thông tin nhận dạng duy nhất cho mỗi điểm kết nối trong hệ thống mạng. Quareo có thể xác định được mọi thông tin trên hạ tầng mạng của doanh nghiệp: vị trí cổng, chiều dài của các kết nối, sự phân cực, loại cáp, màu sắc và thông tin nhà sản xuất. Đây cũng là giải pháp duy nhất cung cấp khả năng giám sát kết nối ở cả mặt trước và sau của patch panel, cũng như các kết nối từ hệ thống cross-connect đến các thiết bị switch và server, cung cấp cho khách hàng khả năng theo dõi kết nối điểm-đến-điểm, từ máy tính-đến-switch.
Việc Quareo sử dụng các đầu cắm theo chuẩn thông thường giúp giải pháp này dễ dàng được triển khai trong hệ thống mạng cáp đồng và cáp quang sẵn có của doanh nghiệp. Với một danh mục sản phẩm toàn diện, Quareo có thể đáp ứng cho cả những ứng dụng cáp đồng hoặc cáp quang từ môi trường mạng LAN đơn giản đến môi trường trung tâm dữ liệu phức tạp.
Phần mềm ICM
Phần mềm ICM được thiết kế riêng cho các khách hàng sử dụng giải pháp quản lý kết nối của TE, cung cấp một nền tảng duy nhất cho các giải pháp quản lý kết nối. Điều này cho phép khách hàng dễ dàng bổ sung vào các hệ thống hiện có và thuận lợi chuyển đổi sang Quareo trong tương lai.
ICM giao tiếp với Quareo để cung cấp một giao diện đồ họa về mô hình kết nối thực tế của lớp vật lý, bao gồm các thiết bị ở cả lớp 2 và lớp 3. ICM tự động dò tìm và vẽ lên tất cả kết nối trong hệ thống mạng, xác định các thành phần bằng tên, tự động ghi lại và gửi cảnh báo khi có bất kì sự thay đổi nào trong kết nối cáp ở lớp vật lý– tất cả đều theo thời gian thực nhằm phản ứng nhanh, tăng hiệu suất và giảm thời gian gián đoạn mạng. Cụ thể, khi sử dụng Quareo, các nhà quản trị mạng sẽ được thông báo nếu ai đó cắm một sợi cáp hiệu suất thấp vào hệ thống mạng (ví dụ cắm một sợi cáp Cat. 5 vào hệ thống Cat. 6), làm giảm băng thông của các ứng dụng đang chạy. Sự cố này có thể làm cho các nhà quản trị mạng mất hàng giờ hoặc cả ngày để chẩn đoán và tìm ra lỗi. Với ICM, sự cố sẽ được xác định và báo cáo một cách nhanh chóng.
Sự kết hợp của ICM với Quareo sẽ giúp khách hàng giảm bớt thời gian cho quá trình xử lý công việc bằng tay và đơn giản hóa quy trình MAC. Ngoài ra, hệ thống còn phát huy hiệu quả đầu tư với việc tự động phát hiện các thiết bị sử dụng IP, xác định và báo cáo số lượng các cổng chưa sử dụng.
Với ICM, nhà quản trị mạng có thể tăng khả năng bảo mật lớp vật lý bằng các chương trình cảnh báo truy cập trái phép. Phần mềm có thể tự động từ chối các truy cập trái phép của người dùng vào những thông tin quan trọng. Thông qua việc mã hóa phần mềm và phát hiện truy cập, ICM đảm bảo tính bảo mật cho cả ứng dụng và cổng kết nối bằng cách phân quyền mức độ truy cập.
ICM có những ưu điểm chính như sau:
• Tự động cập nhật thông tin và giám sát hệ thống theo thời gian thực.
• Giao diện nhiều cửa sổ, sự phối hợp màu sắc và cấu trúc trình đơn trực quan giúp người dùng dễ điều chỉnh.
• Hỗ trợ đầy đủ tính năng khi tích hợp với phần mềm của hãng khác thông qua API và nhập dữ liệu CSV.
• Tự động cập nhật cơ sở dữ liệu khi có sự thay đổi về các kết nối.
• Tạo các bản ghi sự kiện và các báo cáo về cơ sở dữ liệu.
• Tự động phát hiện các dây đấu nối mạng và các thiết bị dùng IP.
• Có khả năng gửi các cảnh báo giúp tăng tính bảo mật.
• Trình tự xử lý công việc tự động khi cần thay đổi kết nối trên hệ thống(MAC).
• Tự động đồng bộ lại sau khi nguồn điện bị ngắt.
Kết luận
Giải pháp quản lý kết nối mạng ở lớp vật lý đảm bảo tỉ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) bằng việc giảm đáng kể chi phí hoạt động liên quan đến định vị, truy tìm và giải quyết các sự cố gây gián đoạn hệ thống mạng. Đối với các nhà quản lý hệ thống, giải pháp này sẽ là cầu nối giữa việc quản lý thiết bị mạng và quản lý kết nối lớp vật lý, giúp họ có một cái nhìn tổng thể về hệ thống mạng từ lớp 1 đến lớp 7. Đối với các nhà cung cấp dịch vụ trung tâm dữ liệu, giải pháp quản lý kết nối tạo ra sự khác biệt về dịch vụ bằng cách cung cấp cho khách hàng khả năng truy cập và theo dõi chi tiết về hệ thống mạng.
Khi kết nối ở lớp vật lý gia tăng sự phức tạp, chi phí quản lý và bảo trì trở thành mối quan tâm lớn cho các nhà quản trị mạng và lãnh đạo doanh nghiệp, những người luôn mong muốn giảm thời gian gián đoạn mạng, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống. Giải pháp quản lý kết nối mạng ở lớp vật lý sẽ giúp đạt được cả hai mục tiêu trên, và chuyển đổi lớp vật lý thành một tài sản chiến lược cho doanh nghiệp.
Đông Minh
Theo TE Connectivity

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét